Có 2 kết quả:
長班 cháng bān ㄔㄤˊ ㄅㄢ • 长班 cháng bān ㄔㄤˊ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) footman
(2) servant
(2) servant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) footman
(2) servant
(2) servant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0